Đọc nhanh: 音调 (âm điệu). Ý nghĩa là: âm điệu; giọng; điệu cung; cung bậc. Ví dụ : - 这首诗读 起来音调铿锵。 bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
Ý nghĩa của 音调 khi là Danh từ
✪ âm điệu; giọng; điệu cung; cung bậc
声音的高低
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音调
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm调›
音›