Đọc nhanh: 诸母 (chư mẫu). Ý nghĩa là: Thứ mẫu. Tiếng xưng hô đối với phụ nữ ngang hàng hoặc có tuổi gần bằng tuổi cha mình. ◇Sử Kí 史記: Bái phụ huynh chư mẫu cố nhân nhật lạc ẩm cực hoan; đạo cựu cố vi tiếu lạc 沛父兄諸母故人日樂飲極驩; 道舊故為笑樂 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Các phụ huynh; các bà cụ và những người quen cũ của Bái Công (tức Hán Cao Tổ) uống rượu vui chơi cả ngày rất là vui vẻ; kể lại chuyện cũ mà cười.Đặc chỉ cô; thím hay bác gái..
Ý nghĩa của 诸母 khi là Danh từ
✪ Thứ mẫu. Tiếng xưng hô đối với phụ nữ ngang hàng hoặc có tuổi gần bằng tuổi cha mình. ◇Sử Kí 史記: Bái phụ huynh chư mẫu cố nhân nhật lạc ẩm cực hoan; đạo cựu cố vi tiếu lạc 沛父兄諸母故人日樂飲極驩; 道舊故為笑樂 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Các phụ huynh; các bà cụ và những người quen cũ của Bái Công (tức Hán Cao Tổ) uống rượu vui chơi cả ngày rất là vui vẻ; kể lại chuyện cũ mà cười.Đặc chỉ cô; thím hay bác gái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诸母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诸母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
诸›