Đọc nhanh: 皋比 (cao bì). Ý nghĩa là: Da cọp. Người xưa ngồi trên bộ da hổ mà dạy học. Vì thế về sau gọi chỗ ngồi giảng học là cao bì 皋比. Chỉ chiếu ngồi của võ tướng. Cũng phiếm chỉ chỗ ngồi. ◇Lưu Cơ 劉基: Kim phù bội hổ phù; tọa cao bì giả; quang quang hồ can thành chi cụ dã; quả năng thụ Tôn; Ngô chi lược da? 今夫佩虎符; 坐皋比者; 洸洸乎干城之具也; 果能授孫; 吳之略耶 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Nay những kẻ đeo binh phù; ngồi trên chiếu của võ tướng; uy nghiêm thay công cụ để giữ nước; nhưng có quả là được truyền thụ mưu lược của Tôn Vũ; Ngô Khởi chăng?Truyền tụng; giảng tập..
Ý nghĩa của 皋比 khi là Danh từ
✪ Da cọp. Người xưa ngồi trên bộ da hổ mà dạy học. Vì thế về sau gọi chỗ ngồi giảng học là cao bì 皋比. Chỉ chiếu ngồi của võ tướng. Cũng phiếm chỉ chỗ ngồi. ◇Lưu Cơ 劉基: Kim phù bội hổ phù; tọa cao bì giả; quang quang hồ can thành chi cụ dã; quả năng thụ Tôn; Ngô chi lược da? 今夫佩虎符; 坐皋比者; 洸洸乎干城之具也; 果能授孫; 吳之略耶 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Nay những kẻ đeo binh phù; ngồi trên chiếu của võ tướng; uy nghiêm thay công cụ để giữ nước; nhưng có quả là được truyền thụ mưu lược của Tôn Vũ; Ngô Khởi chăng?Truyền tụng; giảng tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皋比
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皋比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皋比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
皋›