Đọc nhanh: 请假 (thỉnh giá). Ý nghĩa là: xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn). Ví dụ : - 老师,今天我想请假。 Thầy ơi, hôm nay em muốn xin nghỉ.. - 因为生病,我不得不请假。 Bởi vì bị ốm, tôi đành phải xin nghỉ.. - 如果不能来上课可以请假。 Nếu không thể đến lớp thì có thể xin nghỉ.
Ý nghĩa của 请假 khi là Từ điển
✪ xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn)
因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习
- 老师 , 今天 我 想 请假
- Thầy ơi, hôm nay em muốn xin nghỉ.
- 因为 生病 , 我 不得不 请假
- Bởi vì bị ốm, tôi đành phải xin nghỉ.
- 如果 不能 来 上课 可以 请假
- Nếu không thể đến lớp thì có thể xin nghỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 请假
✪ 请 + 了/ 过/ 多少次/ Khoảng thời gian + 假
cách dùng động từ ly hợp
- 她 请 了 一个 星期 的 假
- Cô ấy đã xin nghỉ một tuần.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
✪ 向/跟 + Ai đó + 请假
xin nghỉ với ai
- 我 已 向 上级 请假 了
- Tôi đã xin nghỉ với cấp trên rồi.
- 你 应该 跟 老师 请假 吧 !
- Cậu nên xin nghỉ với thầy giáo!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请假
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 他 今天 请 了 半天 假
- Hôm nay anh ấy xin nghỉ phép nửa ngày.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
- 他 诈病 请假
- Anh ấy giả bệnh xin nghỉ.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 果 生病 , 就 请假
- Nêu bị ốm thì xin nghỉ.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 老李 请 病假 了
- ông Lý xin nghỉ ốm
- 他 因 生病 请假 了
- Anh ấy vì bị bệnh nên xin nghỉ.
- 因为 生病 , 我 不得不 请假
- Bởi vì bị ốm, tôi đành phải xin nghỉ.
- 医生 建议 她 请 几天 病假
- Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ốm vài ngày.
- 他 生病 了 , 免不了 要 请假
- Anh ấy bị bệnh, khó tránh khỏi phải xin nghỉ.
- 还好 我 请假 , 要不然 不能 来
- May mà tôi xin nghỉ, không thì không đến được.
- 如果 不能 来 上课 可以 请假
- Nếu không thể đến lớp thì có thể xin nghỉ.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 你 应该 跟 老师 请假 吧 !
- Cậu nên xin nghỉ với thầy giáo!
- 我 的 搭档 今天 请假 了
- Đối tác của tôi hôm nay nghỉ phép.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请假
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
请›