请假单 qǐngjià dān

Từ hán việt: 【thỉnh giả đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请假单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh giả đơn). Ý nghĩa là: Đơn xin nghỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请假单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 请假单 khi là Danh từ

Đơn xin nghỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请假单

  • - zhǎo 罗伯特 luóbótè 请假 qǐngjià

    - Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 他病 tābìng le nǎi 请假 qǐngjià

    - Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.

  • - 我要 wǒyào 请假 qǐngjià 上班 shàngbān 在家 zàijiā kàn 原作 yuánzuò 三部曲 sānbùqǔ

    - Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc

  • - 今天 jīntiān qǐng le 半天 bàntiān jiǎ

    - Hôm nay anh ấy xin nghỉ phép nửa ngày.

  • - qǐng le 半天 bàntiān 假去 jiǎqù 看病 kànbìng

    - Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.

  • - qǐng de 名字 míngzi cóng 名单 míngdān shàng

    - Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.

  • - 申请 shēnqǐng 居留 jūliú 许可 xǔkě 可以 kěyǐ yóu 工作 gōngzuò 单位 dānwèi 代办 dàibàn

    - Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.

  • - qǐng 保留 bǎoliú nín de 账单 zhàngdān

    - Vui lòng giữ lại hóa đơn của bạn.

  • - qǐng 账单 zhàngdān gěi

    - Vui lòng đưa hóa đơn cho tôi.

  • - qǐng jiāng 银行 yínháng 汇付 huìfù 底单 dǐdān 复印件 fùyìnjiàn 一份 yīfèn wǎng 本校 běnxiào

    - Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.

  • - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - qǐng 核对 héduì 订单 dìngdān 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin đơn hàng.

  • - 诈病 zhàbìng 请假 qǐngjià

    - Anh ấy giả bệnh xin nghỉ.

  • - 公司 gōngsī 批准 pīzhǔn le de 请假 qǐngjià

    - Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.

  • - guǒ 生病 shēngbìng jiù 请假 qǐngjià

    - Nêu bị ốm thì xin nghỉ.

  • - yīn 工伤事故 gōngshāngshìgù qǐng le 病假 bìngjià

    - Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.

  • - 老李 lǎolǐ qǐng 病假 bìngjià le

    - ông Lý xin nghỉ ốm

  • - yīn 生病 shēngbìng 请假 qǐngjià le

    - Anh ấy vì bị bệnh nên xin nghỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请假单

Hình ảnh minh họa cho từ 请假单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请假单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao