Đọc nhanh: 语言 (ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ, lời nói; tiếng nói. Ví dụ : - 这个国家使用好几种语言。 Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.. - 他是中国著名的语言学家。 Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.. - 我最喜欢的语言是越南语。 Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
Ý nghĩa của 语言 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ
人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音、词汇和语法构成一定的系统''语言''一般包括它的书面形式,但在与''文字''并举时只指口语
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lời nói; tiếng nói
话语; 话
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 语言
✪ Động từ (学习/研究/使用...) + 语言
học tập/nghiên cứu/sử dụng... ngôn ngữ
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
✪ Số từ + 种/门 + 语言
số lượng danh
- 他会 说 五种 语言
- Anh ấy biết nói năm ngôn ngữ.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
So sánh, Phân biệt 语言 với từ khác
✪ 语言 vs 言语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 她 的 言语 十分 知己
- Lời nói của cô ấy rất thân mật.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 千言万语
- muôn nghìn lời nói.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 语言 是 思想 的 关键所在
- Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm言›
语›