Đọc nhanh: 污言秽语 (ô ngôn uế ngữ). Ý nghĩa là: lời nói tục tĩu.
Ý nghĩa của 污言秽语 khi là Thành ngữ
✪ lời nói tục tĩu
filthy speech; obscenities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污言秽语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 她 的 言语 十分 知己
- Lời nói của cô ấy rất thân mật.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 千言万语
- muôn nghìn lời nói.
- 语言 是 思想 的 关键所在
- Ngôn ngữ là chìa khóa của tư duy.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 污言秽语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污言秽语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm污›
秽›
言›
语›