Đọc nhanh: 语义学 (ngữ nghĩa học). Ý nghĩa là: ngữ nghĩa học.
Ý nghĩa của 语义学 khi là Danh từ
✪ ngữ nghĩa học
语言学的一个部门,研究词语的意义及其演变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 华语 很 难学
- Tiếng Hán rất khó học.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 我 正在 学习 歇后语
- Tôi đang học yết hậu ngữ.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 牙牙学语
- bi bô tập nói
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语义学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语义学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
学›
语›