Đọc nhanh: 诞生 (đản sinh). Ý nghĩa là: sinh ra; lọt lòng; chào đời, thành lập; ra đời, sự ra đời; sự xuất hiện. Ví dụ : - 他诞生于寒冬。 Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.. - 小猫的诞生让主人高兴。 Sự chào đời của con mèo con làm chủ nhân vui mừng.. - 宝宝诞生了,全家都很高兴。 Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
Ý nghĩa của 诞生 khi là Động từ
✪ sinh ra; lọt lòng; chào đời
指出生,降生
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 小猫 的 诞生 让 主人 高兴
- Sự chào đời của con mèo con làm chủ nhân vui mừng.
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thành lập; ra đời
比喻新事物的出现或成立
- 这个 组织 诞生 于 去年
- Tổ chức này được thành lập vào năm ngoái.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 诞生 khi là Danh từ
✪ sự ra đời; sự xuất hiện
新生命、新事物出现或产生的这个事件、过程或阶段
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
So sánh, Phân biệt 诞生 với từ khác
✪ 出生 vs 诞生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诞生
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 生性 放诞
- sinh tính ngông cuồng
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 孩子 在 秋天 诞生 了
- Đứa trẻ sinh ra vào mùa thu.
- 她 的 诞生 日 在 12 月
- Sinh nhật của cô ấy vào tháng 12.
- 这个 组织 诞生 于 去年
- Tổ chức này được thành lập vào năm ngoái.
- 小猫 的 诞生 让 主人 高兴
- Sự chào đời của con mèo con làm chủ nhân vui mừng.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诞生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诞生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
诞›