Đọc nhanh: 降生 (giáng sinh). Ý nghĩa là: giáng sinh. Ví dụ : - 出 胎(降生) đẻ; sinh ra
Ý nghĩa của 降生 khi là Động từ
✪ giáng sinh
出生;出世 (多指宗教的创始人或其他方面的有名人物)
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降生
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 宝宝 降 生于 清晨
- Em bé được sinh ra vào sáng sớm.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 我们 降 了 生产成本
- Chúng ta giảm chi phí sản xuất.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
- 医生 说 他 的 眼神 在 下降
- Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.
- 降 先生 是 位 好人
- Ông Giáng là một người tốt.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
降›