证件 zhèngjiàn

Từ hán việt: 【chứng kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "证件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chứng kiện). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận; giấy tờ tùy thân; chứng từ; chứng minh thư; giấy tờ. Ví dụ : - 。 Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.. - 。 Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.. - 。 Giấy chứng nhận đã hết hạn, cần đi cập nhật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 证件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 证件 khi là Danh từ

giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận; giấy tờ tùy thân; chứng từ; chứng minh thư; giấy tờ

证明身份、经历等的文件,如学生证、工作证、毕业证书等

Ví dụ:
  • - qǐng 出示 chūshì nín de 证件 zhèngjiàn

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检查 jiǎnchá nín de 证件 zhèngjiàn

    - Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.

  • - 证件 zhèngjiàn 过期 guòqī le 需要 xūyào 更新 gēngxīn

    - Giấy chứng nhận đã hết hạn, cần đi cập nhật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 证件

Động từ + 证件

biểu đạt các hành động liên quan đến việc xử lý hoặc sử dụng giấy tờ,...

Ví dụ:
  • - qǐng 出示证件 chūshìzhèngjiàn 以便 yǐbiàn 核实 héshí 身份 shēnfèn

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.

  • - 登记 dēngjì 证件 zhèngjiàn hòu qǐng 等候 děnghòu

    - Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.

Định ngữ + 证件

biểu đạt các đặc tính của giấy tờ,...

Ví dụ:
  • - 出示 chūshì le de 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.

  • - 需要 xūyào 出示 chūshì 有效证件 yǒuxiàozhèngjiàn

    - Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.

证件 + (的) + Danh từ

biểu đạt các thuộc tính hoặc đặc điểm của giấy tờ,...

Ví dụ:
  • - qǐng 提供 tígōng 清晰 qīngxī de 证件照 zhèngjiànzhào

    - Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.

  • - 检查 jiǎnchá 证件 zhèngjiàn de 有效期 yǒuxiàoqī

    - Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证件

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn shì 案件 ànjiàn de 见证 jiànzhèng

    - Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.

  • - 回避 huíbì 案件 ànjiàn 保证 bǎozhèng 审判 shěnpàn 公正 gōngzhèng

    - Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.

  • - 相关 xiāngguān 证件 zhèngjiàn 携带 xiédài dào 考场 kǎochǎng

    - Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.

  • - jiǎ 证件 zhèngjiàn

    - chứng từ giả.

  • - qǐng 出示 chūshì nín de 证件 zhèngjiàn

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • - 证件 zhèngjiàn 到期 dàoqī 更换 gēnghuàn

    - Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.

  • - 伪造证件 wěizàozhèngjiàn

    - Ngụy tạo chứng từ.

  • - 假造 jiǎzào 证件 zhèngjiàn

    - Làm chứng từ giả.

  • - 居留证 jūliúzhèng jiàn de 有效期限 yǒuxiàoqīxiàn 根据 gēnjù 就业证 jiùyèzhèng de 有效期 yǒuxiàoqī 确定 quèdìng

    - Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.

  • - zhè 证件 zhèngjiàn 过期 guòqī le

    - Chứng từ này hết hạn rồi.

  • - 检查 jiǎnchá 证件 zhèngjiàn de 有效期 yǒuxiàoqī

    - Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检查 jiǎnchá nín de 证件 zhèngjiàn

    - Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.

  • - 委任状 wěirènzhuàng ( 旧时 jiùshí pài rén 担任 dānrèn 职务 zhíwù de 证件 zhèngjiàn )

    - giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm

  • - 手机 shǒujī 如何 rúhé pāi 证件照 zhèngjiànzhào

    - Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?

  • - 出示 chūshì le de 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.

  • - qǐng 出示证件 chūshìzhèngjiàn 以便 yǐbiàn 核实 héshí 身份 shēnfèn

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.

  • - 需要 xūyào 出示 chūshì 有效证件 yǒuxiàozhèngjiàn

    - Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.

  • - de 证件 zhèngjiàn shì 真的 zhēnde

    - Giấy tờ của anh ấy là thật.

  • - 越南 yuènán 签证 qiānzhèng de 照片 zhàopiān 要求 yāoqiú shì 最近 zuìjìn pāi de 证件 zhèngjiàn 照片 zhàopiān

    - Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.

  • - 手续 shǒuxù 完成 wánchéng hòu 领取 lǐngqǔ 证件 zhèngjiàn

    - Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 证件

Hình ảnh minh họa cho từ 证件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao