Đọc nhanh: 证件 (chứng kiện). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận; giấy tờ tùy thân; chứng từ; chứng minh thư; giấy tờ. Ví dụ : - 请出示您的证件。 Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.. - 我们需要检查您的证件。 Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.. - 证件过期了,需要去更新。 Giấy chứng nhận đã hết hạn, cần đi cập nhật.
Ý nghĩa của 证件 khi là Danh từ
✪ giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận; giấy tờ tùy thân; chứng từ; chứng minh thư; giấy tờ
证明身份、经历等的文件,如学生证、工作证、毕业证书等
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 我们 需要 检查 您 的 证件
- Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
- 证件 过期 了 , 需要 去 更新
- Giấy chứng nhận đã hết hạn, cần đi cập nhật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 证件
✪ Động từ + 证件
biểu đạt các hành động liên quan đến việc xử lý hoặc sử dụng giấy tờ,...
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
✪ Định ngữ + 证件
biểu đạt các đặc tính của giấy tờ,...
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 你 需要 出示 有效证件
- Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.
✪ 证件 + (的) + Danh từ
biểu đạt các thuộc tính hoặc đặc điểm của giấy tờ,...
- 请 提供 清晰 的 证件照
- Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证件
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 假 证件
- chứng từ giả.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 伪造证件
- Ngụy tạo chứng từ.
- 假造 证件
- Làm chứng từ giả.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 这 证件 过期 了
- Chứng từ này hết hạn rồi.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
- 我们 需要 检查 您 的 证件
- Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 你 需要 出示 有效证件
- Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.
- 他 的 证件 是 真的
- Giấy tờ của anh ấy là thật.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 手续 完成 后 可 领取 证件
- Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
证›