Đọc nhanh: 假证件 (giả chứng kiện). Ý nghĩa là: tài liệu sai.
Ý nghĩa của 假证件 khi là Danh từ
✪ tài liệu sai
false documents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假证件
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 假 证件
- chứng từ giả.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 伪造证件
- Ngụy tạo chứng từ.
- 假造 证件
- Làm chứng từ giả.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 这 证件 过期 了
- Chứng từ này hết hạn rồi.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
- 我们 需要 检查 您 的 证件
- Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 这个 假说 被 证明 成立
- Giả thuyết này được chứng minh là có cơ sở.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 你 需要 出示 有效证件
- Bạn cần xuất trình giấy tờ hợp lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假证件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假证件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
假›
证›