Đọc nhanh: 认账 (nhận trướng). Ý nghĩa là: thừa nhận một khoản nợ, thừa nhận sự thật, sở hữu đến một lỗi. Ví dụ : - 这件事原是他亲口答应的,如今却翻悔不认账了。 việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.. - 刚说好了的,一转身就不认账。 vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
Ý nghĩa của 认账 khi là Động từ
✪ thừa nhận một khoản nợ
to acknowledge a debt
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
✪ thừa nhận sự thật
to admit the truth
✪ sở hữu đến một lỗi
to own up to a fault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认账
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm认›
账›