Đọc nhanh: 散心解闷 (tán tâm giải muộn). Ý nghĩa là: để chuyển hướng tâm trí của một người khỏi sự buồn chán (thành ngữ).
Ý nghĩa của 散心解闷 khi là Thành ngữ
✪ để chuyển hướng tâm trí của một người khỏi sự buồn chán (thành ngữ)
to divert one's mind from boredom (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散心解闷
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 散步 后 他 觉得 心里 熨帖
- Sau khi đi dạo, anh ấy cảm thấy bình yên.
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 饶恕 是 心灵 的 解脱
- Tha thứ là sự giải thoát cho tâm hồn.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 她 随心所欲 地 雇用 人 和 解雇 人
- Cô ấy thuê và sa thải mọi người tùy theo ý muốn của mình.
- 心中 儗 团终 未解
- Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.
- 心情 苦闷
- nỗi buồn khổ.
- 排解 胸中 郁闷
- giải toả nỗi buồn bực trong lòng.
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 学生 们 迅速 解散
- Học sinh nhanh chóng giải tán.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 我们 要 了解 顾客 的 心理
- Chúng ta phải tìm hiểu tâm lý khách hàng.
- 他 心里 闷得慌
- Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.
- 闷得 我 心里 难受
- Chán đến nỗi làm tôi cảm thấy khó chịu.
- 她 抒 心中 烦闷 之情
- Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散心解闷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散心解闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
散›
解›
闷›