Đọc nhanh: 视觉 (thị giác). Ý nghĩa là: thị giác. Ví dụ : - 视觉是五感之一。 Thị giác là một trong năm giác quan.. - 视觉训练可以提高视力。 Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.. - 视觉测试很重要。 Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
Ý nghĩa của 视觉 khi là Danh từ
✪ thị giác
由光源直射或物体反射的光线作用于视网膜所产生的感觉
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 视觉
✪ 视觉 + (Phó từ) + 灵敏/ 发达/ 迟钝
phó từ tu sức
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
✪ 视觉 + (的) + Danh từ (艺术/ 空间/ 系统)
视觉 làm định ngữ
- 视觉艺术 很 有趣
- Nghệ thuật thị giác rất thú vị.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视觉
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 视觉艺术 很 有趣
- Nghệ thuật thị giác rất thú vị.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm视›
觉›