Đọc nhanh: 视力 (thị lực). Ý nghĩa là: thị lực; sức nhìn; mắt. Ví dụ : - 他的视力仍有点模糊不清。 Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.. - 裸眼视力。 thị lực của mắt trần.. - 光线不好, 看书容易损害视力。 Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
Ý nghĩa của 视力 khi là Danh từ
✪ thị lực; sức nhìn; mắt
在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视力
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 他 鄙视 那些 不 努力 的 人
- Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 你 得 测一测 你 的 视力
- Cậu cần phải đo thị lực.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 草药 的 功力 不能 忽视
- công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 鹰 的 视力 非常 好
- Thị lực của chim ưng rất tốt.
- 尽管 年纪 大 了 , 但 她 的 视力 尚佳
- Mặc dù tuổi đã lớn, nhưng thị lực của cô ấy vẫn tốt.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
- 她 僈 视 对手 的 实力
- Cô ấy coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 她 轻视 了 我 的 努力
- Cô ấy đã coi thường nỗ lực của tôi.
- 他 僈 视 他人 的 努力
- Anh ấy coi thường nỗ lực của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
视›