Đọc nhanh: 视觉场 (thị giác trường). Ý nghĩa là: thị giác trường.
Ý nghĩa của 视觉场 khi là Danh từ
✪ thị giác trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视觉场
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 她 的 视野 局限于 本地 市场
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.
- 电视剧 的 婚礼 场面 很 浪漫
- Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.
- 视觉艺术 很 有趣
- Nghệ thuật thị giác rất thú vị.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
- 我们 注视 着 赛场 上 的 选手
- Chúng tôi nhìn chăm chú các vận động viên trên sân khấu.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视觉场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视觉场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
视›
觉›