Đọc nhanh: 视线 (thị tuyến). Ý nghĩa là: đường nhìn; tầm mắt; tầm nhìn, ánh mắt; ánh nhìn. Ví dụ : - 他的视线被高楼大夏·阻挡。 Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.. - 我的视线穿过茂密的树林。 Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.. - 她的视线越过雄伟的山峰。 Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
Ý nghĩa của 视线 khi là Danh từ
✪ đường nhìn; tầm mắt; tầm nhìn
用眼睛看东西时,眼睛和物体之间的假想直线
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 我 的 视线 穿过 茂密 的 树林
- Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ánh mắt; ánh nhìn
比喻注意的方向和目标
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 观众 的 视线 关注 激烈 的 比赛
- Ánh mắt của khán giả tập trung vào trận đấu kịch tính.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 视线
✪ 把 + 视线 + Động từ(转到/移到/对准/投向) + Tân ngữ
câu chữ "把"
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
✪ 视线 + Động từ
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
- 视线 停留 在 他 身上
- Ánh mắt dừng lại trên người anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视线
- 这棵 树碍 了 我们 的 视线
- Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 他 挡住 了 我 的 视线
- Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.
- 那个 人挡 了 我 的 视线
- Người đó đã che khuất tầm nhìn của tôi.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 她 躲 着 我 的 视线
- Cô ấy đang tránh ánh mắt của tôi.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 我 的 视线 穿过 茂密 的 树林
- Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 没有 人敢 把 视线 离开 地面
- Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
视›