视线 shìxiàn

Từ hán việt: 【thị tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "视线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (thị tuyến). Ý nghĩa là: đường nhìn; tầm mắt; tầm nhìn, ánh mắt; ánh nhìn. Ví dụ : - 线·。 Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.. - 线穿。 Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.. - 线。 Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 视线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 视线 khi là Danh từ

đường nhìn; tầm mắt; tầm nhìn

用眼睛看东西时,眼睛和物体之间的假想直线

Ví dụ:
  • - de 视线 shìxiàn bèi 高楼 gāolóu 大夏 dàxià · 阻挡 zǔdǎng

    - Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.

  • - de 视线 shìxiàn 穿过 chuānguò 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.

  • - de 视线 shìxiàn 越过 yuèguò 雄伟 xióngwěi de 山峰 shānfēng

    - Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ánh mắt; ánh nhìn

比喻注意的方向和目标

Ví dụ:
  • - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • - 观众 guānzhòng de 视线 shìxiàn 关注 guānzhù 激烈 jīliè de 比赛 bǐsài

    - Ánh mắt của khán giả tập trung vào trận đấu kịch tính.

  • - de 视线 shìxiàn 紧盯 jǐndīng 电脑屏幕 diànnǎopíngmù

    - Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 视线

把 + 视线 + Động từ(转到/移到/对准/投向) + Tân ngữ

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • - 视线 shìxiàn zhuǎn dào 窗外 chuāngwài

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.

  • - 视线 shìxiàn dào 前方 qiánfāng

    - Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.

视线 + Động từ

Ví dụ:
  • - de 视线 shìxiàn sǎo guò 全场 quánchǎng

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.

  • - 视线 shìxiàn 停留 tíngliú zài 身上 shēnshàng

    - Ánh mắt dừng lại trên người anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视线

  • - 这棵 zhèkē 树碍 shùài le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn

    - Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.

  • - 障蔽 zhàngbì 视线 shìxiàn

    - che khuất tầm mắt.

  • - 光线 guāngxiàn 不好 bùhǎo 看书 kànshū 容易 róngyì 损害 sǔnhài 视力 shìlì

    - Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.

  • - 视线 shìxiàn dào 前方 qiánfāng

    - Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.

  • - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • - de 视线 shìxiàn 紧盯 jǐndīng 电脑屏幕 diànnǎopíngmù

    - Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.

  • - 浓雾 nóngwù zhù le 视线 shìxiàn

    - Sương mù dày che khuất tầm nhìn.

  • - 树林 shùlín 遮蔽 zhēbì le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn 看不到 kànbúdào 远处 yuǎnchù de 村庄 cūnzhuāng

    - dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.

  • - 泪水 lèishuǐ 模糊 móhú le de 视线 shìxiàn

    - Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.

  • - 车辆 chēliàng 遮挡 zhēdǎng le 视线 shìxiàn

    - Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.

  • - 挡住 dǎngzhù le de 视线 shìxiàn

    - Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.

  • - 那个 nàgè 人挡 réndǎng le de 视线 shìxiàn

    - Người đó đã che khuất tầm nhìn của tôi.

  • - de 视线 shìxiàn bèi 高楼 gāolóu 大夏 dàxià · 阻挡 zǔdǎng

    - Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.

  • - 人有 rényǒu 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing 视线 shìxiàn 平行 píngxíng de 所以 suǒyǐ 应当 yīngdāng 平等 píngděng 看人 kànrén

    - Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau

  • - duǒ zhe de 视线 shìxiàn

    - Cô ấy đang tránh ánh mắt của tôi.

  • - 视线 shìxiàn zhuǎn dào 窗外 chuāngwài

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.

  • - de 视线 shìxiàn 穿过 chuānguò 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.

  • - de 视线 shìxiàn sǎo guò 全场 quánchǎng

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.

  • - de 视线 shìxiàn 越过 yuèguò 雄伟 xióngwěi de 山峰 shānfēng

    - Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.

  • - 没有 méiyǒu 人敢 réngǎn 视线 shìxiàn 离开 líkāi 地面 dìmiàn

    - Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 视线

Hình ảnh minh họa cho từ 视线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao