Đọc nhanh: 视平线 (thị bình tuyến). Ý nghĩa là: đường tầm mắt.
Ý nghĩa của 视平线 khi là Danh từ
✪ đường tầm mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视平线
- 这棵 树碍 了 我们 的 视线
- Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 他 挡住 了 我 的 视线
- Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.
- 那个 人挡 了 我 的 视线
- Người đó đã che khuất tầm nhìn của tôi.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 她 躲 着 我 的 视线
- Cô ấy đang tránh ánh mắt của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视平线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视平线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
线›
视›