Đọc nhanh: 有线电视台 (hữu tuyến điện thị thai). Ý nghĩa là: đài truyền hình cáp (Phát thanh và truyền hình).
Ý nghĩa của 有线电视台 khi là Danh từ
✪ đài truyền hình cáp (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线电视台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 电视 有 录制 功能
- Ti vi có chức năng ghi hình.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 房间 里 没有 电视
- Trong phòng không có ti vi.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有线电视台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有线电视台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
有›
电›
线›
视›