Đọc nhanh: 观测 (quan trắc). Ý nghĩa là: quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng), quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình), dòm ngó. Ví dụ : - 观测风力 đo sức gió. - 观测敌情 quan sát đánh giá tình hình địch
Ý nghĩa của 观测 khi là Động từ
✪ quan trắc; đo; quan sát đo đạc (thiên văn, địa lý, khí tượng, phương hướng)
观察并测量 (天文、地理、气象、方向等)
- 观测 风力
- đo sức gió
✪ quan sát đánh giá; quan sát và đoán định (tình hình)
观察并测度 (情况)
- 观测 敌情
- quan sát đánh giá tình hình địch
✪ dòm ngó
So sánh, Phân biệt 观测 với từ khác
✪ 观察 vs 观测
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观测
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 观测 星宿 可以 预测 未来
- Quan sát tinh tú có thể dự đoán tương lai.
- 观测 风力
- đo sức gió
- 观测 敌情
- quan sát đánh giá tình hình địch
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 要 测量 一个 人 真实 的 个性 , 只须 观察 他 认为 无人 发现 时 的 所作所为
- Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
观›