Đọc nhanh: 旧观 (cựu quan). Ý nghĩa là: kiểu cũ. Ví dụ : - 迥非旧观。 khác xa kiểu cũ.
Ý nghĩa của 旧观 khi là Danh từ
✪ kiểu cũ
原来的样子
- 迥非 旧观
- khác xa kiểu cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧观
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 迥非 旧观
- khác xa kiểu cũ.
- 破除 旧 的 传统观念
- bỏ quan niệm truyền thống cũ.
- 陈旧 的 观念 , 应该 抛弃
- Nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
观›