zhān

Từ hán việt: 【chiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêm). Ý nghĩa là: nhìn lên; ngước lên; ngó lên, họ Chiêm. Ví dụ : - nhìn ngó. - 。 nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nhìn lên; ngước lên; ngó lên

往前或往上看

Ví dụ:
  • - 观瞻 guānzhān

    - nhìn ngó

  • - 高瞻远瞩 gāozhānyuǎnzhǔ

    - nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

họ Chiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 有碍观瞻 yǒuàiguānzhān

    - có trở ngại

  • - 瞻望 zhānwàng 鹄立 gǔlì

    - giương mắt nhìn

  • - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • - 抬头 táitóu 瞻望 zhānwàng

    - ngẩng đầu nhìn về phía trước

  • - 瞻念 zhānniàn 前途 qiántú

    - nhìn và suy nghĩ về tương lai

  • - 瞻望 zhānwàng 前途 qiántú

    - nhìn về tương lai

  • - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

  • - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

  • - 观瞻 guānzhān

    - nhìn ngó

  • - 壮观 zhuàngguān zhān

    - tăng thêm ấn tượng

  • - 高瞻远瞩 gāozhānyuǎnzhǔ

    - nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

  • - 徘徊 páihuái 瞻顾 zhāngù

    - lưỡng lự; suy đi nghĩ lại

  • - 楼阁 lóugé 建成 jiànchéng hòu 观瞻 guānzhān zhě 络绎不绝 luòyìbùjué

    - sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.

  • - 回溯 huísù 过去 guòqù 瞻望 zhānwàng 未来 wèilái

    - nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞻

Hình ảnh minh họa cho từ 瞻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình