Đọc nhanh: 覆盖 (phú cái). Ý nghĩa là: che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm. Ví dụ : - 网络已经覆盖了全国。 Mạng đã phủ sóng cả đất nước.. - 这张布覆盖着桌子。 Tấm vải này phủ lên bàn.. - 雪花覆盖了整个地面。 Tuyết bao phủ khắp mặt đất.
Ý nghĩa của 覆盖 khi là Động từ
✪ che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm
遮盖
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 这 张布 覆盖 着 桌子
- Tấm vải này phủ lên bàn.
- 雪花 覆盖 了 整个 地面
- Tuyết bao phủ khắp mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 覆盖
✪ Chủ ngữ + 覆盖 + Tân ngữ
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 秋天 的 叶子 覆盖 了 小路
- Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.
So sánh, Phân biệt 覆盖 với từ khác
✪ 覆盖 vs 盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆盖
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 秋天 的 叶子 覆盖 了 小路
- Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 这 张布 覆盖 着 桌子
- Tấm vải này phủ lên bàn.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 覆盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覆盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
覆›