Đọc nhanh: 西瓜 (tây qua). Ý nghĩa là: dưa hấu; dưa đỏ. Ví dụ : - 西瓜已经熟了。 Dưa hấu đã chín rồi.. - 把西瓜放在冰水里激一激。 Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.. - 我最喜欢吃西瓜和冰淇淋.。 Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
Ý nghĩa của 西瓜 khi là Danh từ
✪ dưa hấu; dưa đỏ
一年生草本植物,茎蔓生,叶子羽状分裂,花淡黄色果实是大形的浆果,球形或椭圆形,果肉水分很多,味甜,是夏季很好的果品
- 西瓜 已经 熟 了
- Dưa hấu đã chín rồi.
- 把 西瓜 放在 冰水 里 激一激
- Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 西瓜
✪ số lượng + 块/个 + 西瓜
bao nhiêu miếng/ quả dưa hấu
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
✪ Động từ(切、吃、啃) + 西瓜
cắt/ ăn/ cắn + dưa hấu
- 我们 把 西瓜 切 一半
- Chúng tôi bổ dưa hấu làm đôi.
- 我 喜欢 在 夏天 吃 西瓜
- Tôi thích ăn dưa hấu vào mùa hè.
✪ 西瓜(+ 的)+ (皮、子、瓤、汁)
vỏ/ hạt/ nước + dưa hấu
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
✪ 西瓜 + Động từ/Tính từ (甜、熟了、成熟)
dưa hấu như thế nào
- 这个 西瓜 又 大 又 甜
- Quả dưa hấu này vừa to vừa ngọt.
- 这些 西瓜 熟 了 吗 ?
- Những quả dưa hấu này đã chín chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西瓜
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 破 开 西瓜
- bổ trái dưa hấu.
- 早熟 西瓜
- loại dưa hấu chín sớm.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 西瓜 长得 挺 圆实
- Dây dưa hấu phát triển rất tốt.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 这是 半个 西瓜
- Đây là một nửa quả dưa hấu.
- 这个 西瓜 才 半熟 , 还 不能 吃
- Quả dưa hấu này chưa chín kỹ, chưa ăn được.
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 那瓣 儿 西瓜 真甜 啊
- Miếng dưa hấu đó thật ngọt.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 西瓜 还 没有 熟
- Dưa hấu vẫn chưa chín.
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
西›