Đọc nhanh: 西瓜皮 (tây qua bì). Ý nghĩa là: Vỏ dưa hấu.
Ý nghĩa của 西瓜皮 khi là Danh từ
✪ Vỏ dưa hấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西瓜皮
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 破 开 西瓜
- bổ trái dưa hấu.
- 早熟 西瓜
- loại dưa hấu chín sớm.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 西瓜 长得 挺 圆实
- Dây dưa hấu phát triển rất tốt.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 这个 西瓜 才 半熟 , 还 不能 吃
- Quả dưa hấu này chưa chín kỹ, chưa ăn được.
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 那瓣 儿 西瓜 真甜 啊
- Miếng dưa hấu đó thật ngọt.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 西瓜 还 没有 熟
- Dưa hấu vẫn chưa chín.
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西瓜皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西瓜皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓜›
皮›
西›