- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
- Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡其
- Thương hiệt:ETMC (水廿一金)
- Bảng mã:U+6DC7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 淇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 淇 (Kì, Kỳ). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一丨丨一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Sông “Kì” 淇, ở tỉnh Hà Nam, sông Kỳ, Sông Kì.. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Kì” 淇, ở tỉnh Hà Nam
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu