Đọc nhanh: 褕衣甘食 (du y cam thực). Ý nghĩa là: Ham mặc áo đẹp; tham ăn món ngon. ◇Sử Kí 史記: Nông phu mạc bất xuyết canh thích lỗi; du y cam thực; khuynh nhĩ dĩ đãi mệnh giả 農夫莫不輟耕釋耒; 褕衣甘食; 傾耳以待命者 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nông phu chẳng người nào không tháo bừa; ham mặc áo đẹp tham ăn món ngon; nghiêng tai nghe ngóng đợi xem số mệnh (ra sao). § Cũng nói là cam thực du y 甘食褕衣..
Ý nghĩa của 褕衣甘食 khi là Thành ngữ
✪ Ham mặc áo đẹp; tham ăn món ngon. ◇Sử Kí 史記: Nông phu mạc bất xuyết canh thích lỗi; du y cam thực; khuynh nhĩ dĩ đãi mệnh giả 農夫莫不輟耕釋耒; 褕衣甘食; 傾耳以待命者 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nông phu chẳng người nào không tháo bừa; ham mặc áo đẹp tham ăn món ngon; nghiêng tai nghe ngóng đợi xem số mệnh (ra sao). § Cũng nói là cam thực du y 甘食褕衣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褕衣甘食
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 我们 大部分 的 钱 用于 衣食住行
- Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.
- 衣食住行 各 方面 的 要求 都 越来越 高
- Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褕衣甘食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褕衣甘食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甘›
衣›
食›