• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+0 nét)
  • Pinyin: Lěi
  • Âm hán việt: Lỗi
  • Nét bút:一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:QD (手木)
  • Bảng mã:U+8012
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耒

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 耒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lỗi). Bộ Lỗi (+0 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: cái cày, Cái cầy., Cái cày, Cán (của cái cày hay cái cuốc). Chi tiết hơn...

Lỗi

Từ điển phổ thông

  • cái cày

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cầy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cái cày (để cày ruộng)

- Vì thế bỏ cày mà giữ gốc cây, mong lại bắt được thỏ (Hàn Phi tử).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái cày

- “Nhân thích kì lỗi nhi thủ chu, kí phục đắc thố” , (Ngũ đố ) Vì thế bỏ cày mà giữ gốc cây, mong lại bắt được thỏ.

Trích: Hàn Phi Tử

* Cán (của cái cày hay cái cuốc)