Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
甘
gān
Cam
Bộ
Ngọt
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 甘 (Cam)
甘
Gān
Cam
甚
Shén|Shèn|Shí
Thậm
甜
Tián
điềm