Đọc nhanh: 表演 (biểu diễn). Ý nghĩa là: diễn; biểu diễn; trình diễn, làm mẫu, giả vờ; hay ra vẻ. Ví dụ : - 他们表演得非常出色。 Họ biểu diễn rất xuất sắc.. - 小明在台上表演。 Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.. - 她表演了如何写字。 Cô ấy đã làm mẫu cách viết chữ.
Ý nghĩa của 表演 khi là Động từ
✪ diễn; biểu diễn; trình diễn
演出(戏剧、舞蹈、杂技等)
- 他们 表演 得 非常 出色
- Họ biểu diễn rất xuất sắc.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
✪ làm mẫu
做示范
- 她 表演 了 如何 写字
- Cô ấy đã làm mẫu cách viết chữ.
- 他 表演 了 一次 操作
- Anh ấy đã làm mẫu thao tác một lần.
✪ giả vờ; hay ra vẻ
装模作样;故作姿态; 比喻故意装出某种样子来骗人
- 她 总是 在 表演 很 忙
- Cô ấy hay làm ra vẻ bận rộn.
- 你 为什么 总在 表演 ?
- Sao bạn cứ phải giả vờ vậy?
Ý nghĩa của 表演 khi là Danh từ
✪ buổi diễn; màn trình diễn
指演员用语言、声音、表情、乐器或者动作等表现出来的活动
- 她 的 表演 非常 精彩
- Màn trình diễn của anh ấy rất xuất sắc.
- 这场 表演 令人感动
- Màn trình diễn này khiến người xem cảm động.
So sánh, Phân biệt 表演 với từ khác
✪ 表演 vs 演
✪ 演出 vs 表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表演
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 伎 女们 在 表演
- Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他 表演 了 三舞
- Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 他 表演 了 一部 戏
- Anh ấy biểu diễn 1 vở kịch.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 小姑娘 脸皮嫩 , 不肯 表演
- mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 我 很 喜欢 看 吉剧 表演
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm演›
表›