Đọc nhanh: 表演唱 (biểu diễn xướng). Ý nghĩa là: biểu diễn (phối hợp hát, múa, làm động tác).
Ý nghĩa của 表演唱 khi là Động từ
✪ biểu diễn (phối hợp hát, múa, làm động tác)
一种带有戏剧性质和舞蹈动作的演唱形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表演唱
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 他 演唱 由 钢琴伴奏
- Anh ta biểu diễn với sự kèm theo bởi dàn nhạc piano.
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 伎 女们 在 表演
- Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他 表演 了 三舞
- Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 他 表演 了 一部 戏
- Anh ấy biểu diễn 1 vở kịch.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 小姑娘 脸皮嫩 , 不肯 表演
- mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表演唱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表演唱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
演›
表›