Đọc nhanh: 现场表演 (hiện trường biểu diễn). Ý nghĩa là: Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp.
Ý nghĩa của 现场表演 khi là Động từ
✪ Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场表演
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 有 悔罪 表现
- có biểu hiện hối lỗi
- 这场 表演 真是 一饱眼福
- Buổi biểu diễn này thật là mãn nhãn.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 第一场 表演 特别 感人
- Màn biểu diễn đầu tiên rất cảm động.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 这位 演员 表现 得 非常 洒脱
- Diễn viên này thể hiện rất tự nhiên.
- 她 的 表演 展现 了 生动 的 形象
- Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.
- 他 在 会场 发表 演讲
- Anh ấy phát biểu tại hội trường.
- 这场 表演 令人感动
- Màn trình diễn này khiến người xem cảm động.
- 选手 们 依次 上场 表演
- Các thí sinh lần lượt lên sân khấu biểu diễn.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 她 在 各种 场合 都 表现 得 很 得体
- Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.
- 演出 的 现场 气氛 热烈
- Bầu không khí tại hiện trường buổi diễn rất sôi động.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场表演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场表演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
演›
现›
表›