Đọc nhanh: 扮演 (ban diễn). Ý nghĩa là: sắm vai; đóng vai; vào vai. Ví dụ : - 他在电影里扮演主角。 Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.. - 他经常扮演反面人物。 Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.. - 科技扮演着关键角色。 Công nghệ đóng vai trò then chốt.
Ý nghĩa của 扮演 khi là Động từ
✪ sắm vai; đóng vai; vào vai
演员装扮成某一角色出场表演
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 他 经常 扮演 反面人物
- Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 扮演
✪ 扮演着 .... ... 角色
- 教育 扮演着 重要 角色
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扮演
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 演员 们 在 后台 装扮
- Các diễn viên đang trang điểm ở phía sau sân khấu.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 她 在 话剧 中 扮演 主角
- Cô đóng vai chính trong vở kịch.
- 他 经常 扮演 反面人物
- Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.
- 教育 扮演着 重要 角色
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng.
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扮演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扮演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 扮演 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
扮›
演›