Hán tự: 薰
Đọc nhanh: 薰 (huân). Ý nghĩa là: cỏ huân; mùi thơm hoa cỏ (loài cỏ thơm). Ví dụ : - 薰衣草马卡龙在这里 Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.. - 一薰一莸(比喻好的和坏的有区别)。 một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt). - 整个牧场都是薰衣草哦 Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
Ý nghĩa của 薰 khi là Danh từ
✪ cỏ huân; mùi thơm hoa cỏ (loài cỏ thơm)
一种香草,也泛指花草香
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 整个 牧场 都 是 薰衣草 哦
- Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 薰 莸 不同 器 ( 比喻 好人 和 坏人 搞不到 一块儿 。 )
- cỏ thơm và cỏ hôi không đựng chung một giỏ (ví với người tốt và kẻ xấu không thể xếp chung với nhau.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薰
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 薰 莸 不同 器 ( 比喻 好人 和 坏人 搞不到 一块儿 。 )
- cỏ thơm và cỏ hôi không đựng chung một giỏ (ví với người tốt và kẻ xấu không thể xếp chung với nhau.)
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 整个 牧场 都 是 薰衣草 哦
- Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm薰›