蒸蒸日上 zhēngzhēngrìshàng

Từ hán việt: 【chưng chưng nhật thượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒸蒸日上" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưng chưng nhật thượng). Ý nghĩa là: phát triển không ngừng; ngày một phát triển; ngày càng đi lên. Ví dụ : - 。 thực lực quốc gia ngày càng đi lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒸蒸日上 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒸蒸日上 khi là Thành ngữ

phát triển không ngừng; ngày một phát triển; ngày càng đi lên

比喻事业天天向上发展

Ví dụ:
  • - 国势 guóshì 蒸蒸日上 zhēngzhēngrìshàng

    - thực lực quốc gia ngày càng đi lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸蒸日上

  • - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • - 俄而 éér 日出 rìchū 光照 guāngzhào 海上 hǎishàng

    - Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - hơi nước

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 过上 guòshàng le 安居 ānjū de 日子 rìzi

    - Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - shuǐ 加热 jiārè huì 化成 huàchéng 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • - 锅里 guōlǐ 正蒸 zhèngzhēng zhe 包子 bāozi

    - Trong nồi đang hấp bánh bao.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 水会 shuǐhuì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Nước sẽ bốc hơi từ từ.

  • - 水在 shuǐzài 慢慢 mànmàn 蒸发掉 zhēngfādiào

    - Nước đang từ từ bốc hơi.

  • - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • - 年糕 niángāo 越蒸 yuèzhēng 越往 yuèwǎng xià

    - Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.

  • - 国势 guóshì 蒸蒸日上 zhēngzhēngrìshàng

    - thực lực quốc gia ngày càng đi lên.

  • - 灶火 zàohuo shàng zhēng le 一锅 yīguō fàn

    - trên bếp đang hấp cơm

  • - 蒸汽 zhēngqì dào le de 脸上 liǎnshàng

    - Hơi nước táp lên mặt cô ấy.

  • - de 生意 shēngyì 蒸蒸日上 zhēngzhēngrìshàng

    - Việc kinh doanh của cô ấy ngày càng phát triển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒸蒸日上

Hình ảnh minh họa cho từ 蒸蒸日上

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸蒸日上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa