Đọc nhanh: 良种 (lương chủng). Ý nghĩa là: giống tốt (nông nghiệp). Ví dụ : - 精心培育良种。 chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.. - 选育良种小麦。 chọn giống lúa mì tốt. - 通过农业基点,繁殖良种。 thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
Ý nghĩa của 良种 khi là Danh từ
✪ giống tốt (nông nghiệp)
家畜或作物中经济价值较高的品种
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 引进 良种
- nhập giống tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良种
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 改良品种
- cải tạo giống
- 引进 良种
- nhập giống tốt
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 我们 计划 改良 植物 品种
- Chúng tôi dự định cải thiện giống cây trồng.
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 繁育 优良品种
- nhân giống tốt
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 这种 不良风气 必须 坚决 制止
- Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.
- 这种 不良行为 在 学校 泛滥
- Hành vi xấu này đang lan tràn trong trường học.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
- 靠 种子 改良 获得 高产
- Đạt được năng suất cao thông qua cải tiến hạt giống.
- 这种 海参 品质 优良
- Loại hải sâm này chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
良›