Đọc nhanh: 良种繁育 (lương chủng phồn dục). Ý nghĩa là: chăn nuôi (sinh học).
Ý nghĩa của 良种繁育 khi là Danh từ
✪ chăn nuôi (sinh học)
stock breeding (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良种繁育
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 繁育 虾苗
- nhân giống tôm
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 改良品种
- cải tạo giống
- 引进 良种
- nhập giống tốt
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 我们 计划 改良 植物 品种
- Chúng tôi dự định cải thiện giống cây trồng.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 繁育 优良品种
- nhân giống tốt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良种繁育
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良种繁育 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
繁›
育›
良›