Đọc nhanh: 良种斗鸡 (lương chủng đẩu kê). Ý nghĩa là: gà nòi.
Ý nghĩa của 良种斗鸡 khi là Thành ngữ
✪ gà nòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良种斗鸡
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 改良品种
- cải tạo giống
- 引进 良种
- nhập giống tốt
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 我们 计划 改良 植物 品种
- Chúng tôi dự định cải thiện giống cây trồng.
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 繁育 优良品种
- nhân giống tốt
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良种斗鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良种斗鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斗›
种›
良›
鸡›