Hán tự: 凉
Đọc nhanh: 凉 (lương.lượng). Ý nghĩa là: mát; nguội; mát mẻ, buồn; chán nản; buồn bã; buồn lòng; thất vọng, vắng vẻ; yên tĩnh; lạnh nhạt; hoang vắng; ảm đạm. Ví dụ : - 今天的风有点凉爽。 Gió hôm nay hơi mát.. - 外面的风吹得很凉爽。 Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.. - 他心里很悲凉。 Anh ấy cảm thấy rất buồn.
Ý nghĩa của 凉 khi là Tính từ
✪ mát; nguội; mát mẻ
温度低; 冷 (指天气时,比''冷''的程度浅)
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
✪ buồn; chán nản; buồn bã; buồn lòng; thất vọng
悲伤
- 他 心里 很 悲凉
- Anh ấy cảm thấy rất buồn.
- 他 的 眼神 充满 了 凉意
- Ánh mắt anh ấy đầy sự buồn bã.
✪ vắng vẻ; yên tĩnh; lạnh nhạt; hoang vắng; ảm đạm
冷落;不热闹
- 那座 老房子 显得 很 荒凉
- Ngôi nhà cũ trông rất hoang vắng.
- 冬天 的 小镇 非常 凄凉
- Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.
Ý nghĩa của 凉 khi là Danh từ
✪ mát; hóng mát; gió mát (môi trường mát mẻ)
指阴凉的环境或凉风
- 我们 去 树下 乘凉
- Chúng ta đi dưới gốc cây hóng mát.
- 爷爷 坐在 院子 里 乘凉
- Ông ngồi trong sân hóng mát.
✪ mát (những thứ dùng để tránh nóng)
防暑避热用的
- 我家 有 几张 凉席
- Nhà tôi có vài tấm chiếu mát.
- 夏天 用 凉席 很 舒服
- Dùng chiếu mát vào mùa hè rất thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 早 立秋 , 凉飕飕 晚 立秋 , 热死 牛
- lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›