至今 zhìjīn

Từ hán việt: 【chí kim】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "至今" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chí kim). Ý nghĩa là: đến nay; đến bây giờ. Ví dụ : - 。 Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.. - 。 Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.. - 。 Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 至今 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 至今 khi là Phó từ

đến nay; đến bây giờ

直到现在

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 至今 zhìjīn hái 没有 méiyǒu 来信 láixìn

    - Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.

  • - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.

  • - zhè 本书 běnshū 至今 zhìjīn réng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至今

  • - 这些 zhèxiē 石刻 shíkè 遗存 yícún 至今已有 zhìjīnyǐyǒu 千年 qiānnián

    - những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.

  • - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • - 那首歌 nàshǒugē 至今 zhìjīn réng 堪称 kānchēng 经典 jīngdiǎn

    - Bài hát đó đến nay vẫn có thể gọi là bài hát kinh điển.

  • - 截至 jiézhì 今天 jīntiān 数据 shùjù 完成 wánchéng 分析 fēnxī

    - Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.

  • - 那棵 nàkē 百年老 bǎiniánlǎo shù 至今 zhìjīn 还长 háizhǎng 好好儿 hǎohǎoér de

    - cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.

  • - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • - 廉颇 liánpō 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì 至今 zhìjīn 传为美谈 chuánwéiměitán

    - câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.

  • - 今年冬天 jīnniándōngtiān 不冷 bùlěng 快到 kuàidào 冬至 dōngzhì le hái méi shàng dòng

    - mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.

  • - 今天 jīntiān de 天气炎热 tiānqìyánrè 至极 zhìjí

    - Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.

  • - 创业 chuàngyè 至今 zhìjīn 廿个 niàngè qiū

    - Kinh doanh đến nay đã hai mươi mùa thu.

  • - 自古 zìgǔ 至今 zhìjīn

    - tự cổ chí kim, từ xưa đến nay

  • - 今天 jīntiān 订单 dìngdān 沓至 tàzhì

    - Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.

  • - 何故 hégù 至今 zhìjīn 未到 wèidào

    - tại sao đến giờ anh ấy vẫn chưa đến?

  • - 孔子 kǒngzǐ 学说 xuéshuō 传颂 chuánsòng 至今 zhìjīn

    - Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.

  • - 古老 gǔlǎo de 颂曲 sòngqū 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.

  • - 虞朝 yúcháo de 故事 gùshì 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.

  • - 截至 jiézhì 今天 jīntiān 任务 rènwù 完成 wánchéng le 80

    - Tính đến hôm nay, nhiệm vụ đã hoàn thành 80%.

  • - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết

  • - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān yóu 去年初 qùniánchū 开拍 kāipāi 直至 zhízhì 今年底 jīnniándǐ cái 停机 tíngjī

    - Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 至今

Hình ảnh minh họa cho từ 至今

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao