Đọc nhanh: 至今 (chí kim). Ý nghĩa là: đến nay; đến bây giờ. Ví dụ : - 他们至今还没有来信。 Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.. - 问题至今尚未解决。 Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.. - 这本书至今仍很受欢迎。 Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.
Ý nghĩa của 至今 khi là Phó từ
✪ đến nay; đến bây giờ
直到现在
- 他们 至今 还 没有 来信
- Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.
- 问题 至今 尚未 解决
- Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.
- 这 本书 至今 仍 很 受欢迎
- Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至今
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 那首歌 至今 仍 堪称 经典
- Bài hát đó đến nay vẫn có thể gọi là bài hát kinh điển.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 那棵 百年老 树 , 至今 还长 得 好好儿 的
- cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 廉颇 负荆请罪 , 至今 传为美谈
- câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 创业 至今 廿个 秋
- Kinh doanh đến nay đã hai mươi mùa thu.
- 自古 至今
- tự cổ chí kim, từ xưa đến nay
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 何故 至今 未到
- tại sao đến giờ anh ấy vẫn chưa đến?
- 孔子 学说 传颂 至今
- Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 截至 今天 , 任务 完成 了 80
- Tính đến hôm nay, nhiệm vụ đã hoàn thành 80%.
- 问题 至今 尚未 解决
- Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết
- 问题 至今 尚未 解决
- Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 至今
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
至›