Đọc nhanh: 能事 (năng sự). Ý nghĩa là: sở trường. Ví dụ : - 能事已尽。 đã trỗ hết mọi tài năng.. - 在会演中,各剧种百花齐放,极尽推陈出新的能事。 trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
Ý nghĩa của 能事 khi là Danh từ
✪ sở trường
擅长的本领 (常跟)''尽''字配合
- 能事 已尽
- đã trỗ hết mọi tài năng.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能事
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 安 能 若无其事 ?
- Lẽ nào bằng chân như vại?
- 安 能 若无其事
- lẽ nào bằng chân như vại?; sao lại làm ngơ cho được?
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 谁 能 把握 机运 , 谁 就 心想事成
- Ai biết nắm bắt cơ hội sẽ đạt được điều mình muốn.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 这种 弊事 不能 做
- Chuyện gian lận như thế này không thể làm.
- 凡事 皆 有 可能
- Tất cả mọi việc đều có thể.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 这件 事 万万不能 拖延
- Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 这件 事 失败 的 可能 不小
- Khả năng việc này thất bại không nhỏ.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 办事 要 认真 , 不能 应付
- Làm việc phải nghiêm túc, không thể qua loa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
能›