Đọc nhanh: 凭本能做事 (bằng bổn năng tố sự). Ý nghĩa là: theo dõi mũi của một người.
Ý nghĩa của 凭本能做事 khi là Động từ
✪ theo dõi mũi của một người
to follow one's nose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭本能做事
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 这种 弊事 不能 做
- Chuyện gian lận như thế này không thể làm.
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
- 做事 不能 只 在 钱 上 打主意
- làm việc không chỉ vì tiền.
- 做人 不能 忘本
- Làm người không được quên cội nguồn.
- 我们 要 凭 本事 吃饭
- Chúng ta cần phải dựa vào bản lĩnh làm ăn.
- 你 要 凭 真本事 吃饭
- Bạn phải sống bằng thực lực của mình.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 做事 不能 随便 应付
- Làm việc không thể qua loa được.
- 做事 不苟 才能 成功
- Làm việc không cẩu thả mới có thể thành công.
- 做事 不能 浑 , 得 有 计划
- Làm việc không thể mơ hồ, phải có kế hoạch.
- 你 做事 不能 超艺
- Bạn làm việc đừng có vượt quá chuẩn mực.
- 这是 所谓 的 优秀 运动员 吗 ? 连 基本 的 技能 也 做 不到
- Đây được gọi là vận động viên xuất sắc sao? Ngay cả kĩ năng cơ bản cũng làm không xong.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 他 凭藉 经验 做事
- Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.
- 这些 事三 小时 足能 做 完
- Những việc này ba giờ đồng hồ có thể làm xong.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 她 凭着 多年 的 经验 做事
- Cô ấy làm việc dựa vào kinh nghiệm nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凭本能做事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凭本能做事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
做›
凭›
本›
能›