Hán tự: 胎
Đọc nhanh: 胎 (thai). Ý nghĩa là: thai; bào thai; thai nhi; phôi thai, lót; đệm, lốp xe. Ví dụ : - 医生建议多关注胎儿健康。 Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.. - 胎儿的发育受到良好保护。 Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.. - 这件衣服内部有一层胎。 Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
Ý nghĩa của 胎 khi là Danh từ
✪ thai; bào thai; thai nhi; phôi thai
人或哺乳动物母体内的幼体
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
✪ lót; đệm
(胎儿) 衬在衣服、被褥等的面子和里子之间的东西
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
✪ lốp xe
轮胎
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
✪ phôi
(胎儿) 某些器物的坯
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
Ý nghĩa của 胎 khi là Lượng từ
✪ lần
用于怀孕或生育的次数
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胎›