祸胎 huòtāi

Từ hán việt: 【họa thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祸胎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (họa thai). Ý nghĩa là: mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祸胎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祸胎 khi là Danh từ

mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ

祸根

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祸胎

  • - 留下 liúxià 祸根 huògēn

    - lưu lại mầm tai hoạ

  • - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • - zhè 愣小子 lèngxiǎozǐ 总爱 zǒngài 闯祸 chuǎnghuò

    - Đứa trẻ thô lỗ này luôn thích gây rắc rối.

  • - 车祸 chēhuò 导致 dǎozhì le 交通堵塞 jiāotōngdǔsè

    - Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.

  • - 这种 zhèzhǒng tāi 耐用 nàiyòng qiě 安全 ānquán

    - Lốp xe này bền và an toàn.

  • - 景泰蓝 jǐngtàilán de 胎儿 tāiér

    - đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.

  • - chū tāi 降生 jiàngshēng

    - đẻ; sinh ra

  • - 十月 shíyuè 怀胎 huáitāi

    - mang thai 10 tháng.

  • - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

  • - 心怀鬼胎 xīnhuáiguǐtāi

    - trong lòng mang ý nghĩ xấu xa

  • - 车胎 chētāi 放炮 fàngpào

    - bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.

  • - 车胎 chētāi bào le

    - Lốp xe nổ tung rồi.

  • - 脱胎换骨 tuōtāihuàngǔ

    - thoái thai đổi cốt; lột xác

  • - 没换 méihuàn 备胎 bèitāi

    - Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.

  • - 胎盘 tāipán 早期 zǎoqī 剥离 bōlí

    - nhau thai tróc sớm

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn yào 二胎 èrtāi

    - Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.

  • - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祸胎

Hình ảnh minh họa cho từ 祸胎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祸胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
    • Bảng mã:U+7978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao