Đọc nhanh: 畸胎瘤 (ki thai lựu). Ý nghĩa là: teratoma (thuốc). Ví dụ : - 也可能是畸胎瘤 Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
Ý nghĩa của 畸胎瘤 khi là Danh từ
✪ teratoma (thuốc)
teratoma (medicine)
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸胎瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畸胎瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畸胎瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畸›
瘤›
胎›