Đọc nhanh: 保持联络哦 (bảo trì liên lạc nga). Ý nghĩa là: Giữ liên lạc.
Ý nghĩa của 保持联络哦 khi là Động từ
✪ Giữ liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保持联络哦
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 这里 需 保持 安静
- Ở đây cần giữ yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 你 最好 保持联系
- Bạn tốt nhất giữ liên lạc.
- 我们 保持 密切联系
- Chúng tôi giữ liên lạc chặt chẽ.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 我们 保持 着 密切 的 联系
- Chúng tôi giữ quan hệ mật thiết.
- 保持联系 , 以便 获得 最新消息
- Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保持联络哦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保持联络哦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
哦›
持›
络›
联›