Đọc nhanh: 联袂 (liên duệ). Ý nghĩa là: dắt tay nhau; nắm tay nhau; cùng. Ví dụ : - 联袂而往。 nắm tay nhau cùng đi.. - 联袂而至。 dắt tay nhau đến.
Ý nghĩa của 联袂 khi là Động từ
✪ dắt tay nhau; nắm tay nhau; cùng
手拉着手, 比喻一同 (来、去等)
- 联袂 而往
- nắm tay nhau cùng đi.
- 联袂而至
- dắt tay nhau đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联袂
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 联袂而至
- dắt tay nhau đến.
- 联袂 而往
- kéo tay áo nhau cùng đi.
- 联袂 而往
- nắm tay nhau cùng đi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联袂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联袂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm联›
袂›