Đọc nhanh: 联络线 (liên lạc tuyến). Ý nghĩa là: đường liên lạc.
Ý nghĩa của 联络线 khi là Danh từ
✪ đường liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络线
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 这 两个 线索 有 联系
- Hai manh mối này có liên kết.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联络线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联络线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
络›
联›