联络线 liánluò xiàn

Từ hán việt: 【liên lạc tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "联络线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (liên lạc tuyến). Ý nghĩa là: đường liên lạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 联络线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 联络线 khi là Danh từ

đường liên lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络线

  • - 联络 liánluò 记号 jìhào

    - dấu hiệu liên lạc.

  • - qǐng 及时 jíshí 联络 liánluò

    - Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.

  • - 直线 zhíxiàn 联系 liánxì

    - liên hệ trực tiếp.

  • - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • - 我们 wǒmen yào 保持 bǎochí 联络 liánluò

    - Chúng ta cần giữ liên lạc.

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 联络官 liánluòguān

    - Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc

  • - 失掉 shīdiào 联络 liánluò

    - mất liên lạc.

  • - xiǎng 联络 liánluò 老同学 lǎotóngxué

    - Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.

  • - 我们 wǒmen 客户 kèhù 联络 liánluò

    - Chúng tôi liên lạc với khách hàng.

  • - 我会 wǒhuì 联络 liánluò 那个 nàgè rén

    - Tôi sẽ liên lạc với người đó.

  • - zhè 两个 liǎnggè 线索 xiànsuǒ yǒu 联系 liánxì

    - Hai manh mối này có liên kết.

  • - 他们 tāmen 通过 tōngguò 邮件 yóujiàn 联络 liánluò

    - Họ liên lạc qua email.

  • - 公司 gōngsī 保持 bǎochí 联络 liánluò

    - Anh ấy giữ liên lạc với công ty.

  • - 穿针引线 chuānzhēnyǐnxiàn ( 比喻 bǐyù 从中 cóngzhōng 联系 liánxì )

    - xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).

  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

  • - 丝线 sīxiàn luò zài 树枝 shùzhī shàng

    - Sợi chỉ quấn trên cành cây.

  • - 无线网络 wúxiànwǎngluò shì 免费 miǎnfèi de ma

    - Wifi miễn phí đúng không?

  • - 我会 wǒhuì 联络 liánluò 相关 xiāngguān 部门 bùmén

    - Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.

  • - 通讯 tōngxùn 网络 wǎngluò 始终 shǐzhōng 在线 zàixiàn

    - Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.

  • - 网络线 wǎngluòxiàn 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 联络线

Hình ảnh minh họa cho từ 联络线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联络线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao