Đọc nhanh: 联络官 (liên lạc quan). Ý nghĩa là: liên lạc viên. Ví dụ : - 我想成为联络官 Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
Ý nghĩa của 联络官 khi là Danh từ
✪ liên lạc viên
liaison officer
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络官
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联络官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联络官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
络›
联›